Có 1 kết quả:
收回 shōu huí ㄕㄡ ㄏㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thu hồi, thu lại, lấy lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to regain
(2) to retake
(3) to take back
(4) to withdraw
(5) to revoke
(2) to retake
(3) to take back
(4) to withdraw
(5) to revoke
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0